Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugacity




fugacity
[fju:'gæsiti]
danh từ
tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
tính khó bắt, tính khó giữ


/fju:'gæsiti/

danh từ
tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
tính khó bắt, tính khó giữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.