Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furcation




furcation
[fə:'kei∫n]
danh từ
sự phân nhánh
nhánh



sự rẽ nhánh

/fə:'keiʃn/

danh từ
sự phân nhánh
nhánh

Related search result for "furcation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.