Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furl




furl
[fə:l]
ngoại động từ
cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
từ bỏ (hy vọng...)
nội động từ
cuộn lại, cụp lại


/fə:l/

ngoại động từ
cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
từ bỏ (hy vọng...)

nội động từ
cuộn lại, cụp lại

Related search result for "furl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.