Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furlong




furlong
['fə:lɔη]
danh từ
Fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm Anh, tức khoảng 201 m)


/'fə:lɔɳ/

danh từ
Fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm Anh, tức khoảng 201 m)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.