Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fusible




fusible
['fju:zəbl]
tính từ
nấu chảy được, nóng chảy


/'fju:zəbl/

tính từ
nấu chảy được, nóng chảy

Related search result for "fusible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.