Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
g-string




danh từ
miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình



g-string
['dʒi:striη]
danh từ
miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.