Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gallantly




gallantly
['gæləntli]
phó từ
gan dạ, dũng cảm
nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ


/'gæləntli/

phó từ
gan dạ, dũng cảm
nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.