Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galling




tính từ
khiến cho bực bội, gây khó chịu



galling
['gɔ:liη]
tính từ
khiến cho bực bội, gây khó chịu
it is very galling to talk to a narrow-minded engineer
thật là bực mình khi phải nói chuyện với một chàng kỹ sư nông cạn hẹp hòi


Related search result for "galling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.