Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gambler




gambler
['gæmblə]
danh từ
người đánh bạc; con bạc



(lý thuyết trò chơi) người đánh bạc

/'gæmblə/

danh từ
người đánh bạc, con bạc
kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to

Related search result for "gambler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.