Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garnishee




danh từ
(từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà



garnishee
[,ga:ni'∫i:]
danh từ
(từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.