Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garnishing




garnishing
['gɑ:ni∫iη/]
danh từ
hoa lá bày lên các món ăn ((cũng) garnish)


/'gɑ:niʃiɳ//

danh từ
hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.