Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
get-together




get-together
['getə'geðə]
danh từ
cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt


/'gettə,geðə/

danh từ
cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt

Related search result for "get-together"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.