Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ghastliness




danh từ
tính rùng rợn, tính khủng khiếp
sự nhợt nhạt tái mét



ghastliness
['gɑ:stlinis]
danh từ
tính rùng rợn, tính khủng khiếp
sự nhợt nhạt tái mét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.