Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giantess




giantess
['dʒaiəntis]
danh từ
người đàn bà khổng lồ


/'dʤaiəntis/

danh từ
người đàn bà khổng lồ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.