Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
giblets




giblets
['dʒiblists]
danh từ số nhiều
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)


/'dʤiblist/

danh từ số nhiều
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.