Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
girandole




girandole
['dʒirəndoul]
danh từ
tia nước xoáy, vòi nước xoáy
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)


/'dʤirəndoul/

danh từ
tia nước xoáy, vòi nước xoáy
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.