Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glace




tính từ
ngâm đường



glace
['glæsei]
tính từ
ngâm đường
glace lemons
chanh ngâm đường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.