Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaucoma




glaucoma
[glɔ:'koumə]
danh từ
(y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp


/glɔ:'koumə/

danh từ
(y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp

Related search result for "glaucoma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.