Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gleanings




gleanings
['gli:niηz]
danh từ số nhiều
lúa mót được
những mẩu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau
tin tức lượm lặt được


/'gli:niɳz/

danh từ số nhiều
lúa mót được
những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau
tin tức lượm lặt được

Related search result for "gleanings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.