Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glim




glim
[glim]
danh từ (từ lóng)
ánh sáng; đèn, nến
mắt


/glim/

danh từ (từ lóng)
ánh sáng; đèn, nến
mắt

Related search result for "glim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.