Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glottic




glottic
['glɔtik]
Cách viết khác:
glottal
['glɔtl]
như glottal


/'glɔtl/ (glottic) /'glɔtik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thanh môn

Related search result for "glottic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.