Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glumaceous




glumaceous
[glu:'mei∫əs]
Cách viết khác:
glumal
['glu:məl]
tính từ (thực vật học)
có mày
như mày


/glu:'meiʃəs/ (glumal) /glumal/

tính từ (thực vật học)
có mày
như mày

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.