Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go abroad



đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà
truyền đi, lan đi (câu chuyện...)

Related search result for "go abroad"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.