Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good-class




good-class
['gudklɑ:s]
tính từ
có giáo dục, con nhà gia thế (người)
thượng hạng (vật)


/'gudklɑ:s/

tính từ
có giáo dục, con nhà gia thế (người)
thượng hạng (vật)

Related search result for "good-class"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.