Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gothicism




gothicism
['gɔθisizm]
danh từ
lối gôtic, kiểu gôtic
từ ngữ đặc Gô-tích


/'gɔθisizm/

danh từ
lối gôtic, kiểu gôtic
từ ngữ đặc Gô-tích
tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.