Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governable




governable
['gʌvənəbl]
tính từ
có thể cai trị, có thể thống trị
có thể cai quản, có thể quản lý
có thể kiềm chế
có thể chi phối


/'gʌvənəbl/

tính từ
có thể cai trị, có thể thống trị
có thể cai quản, có thể quản lý
có thể kiềm chế
có thể chi phối

Related search result for "governable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.