Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graciousness




graciousness
['grei∫əsnis]
danh từ
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự
lòng tốt; sự tử tế
tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung


/'greiʃəsnis/

danh từ
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự
lòng tốt; sự tử tế
tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graciousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.