Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradualism




danh từ
phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến
tiệm tiến luận



gradualism
['grædjuəlizm]
danh từ
phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến
tiệm tiến luận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.