Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grainer




grainer
['greinə]
danh từ
thợ vẽ vân giả
bút lông vẽ vân giả
công nhân thuộc da sần


/'greinə/

danh từ
thợ vẽ vân giả
bút lông vẽ vân giả
công nhân thuộc da sần

Related search result for "grainer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.