Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grammarian




grammarian
[grə'meəriən]
danh từ
(ngôn ngữ học) chuyên gia về ngữ pháp; nhà ngữ pháp; nhà văn phạm


/grə'meəriən/

danh từ
(ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.