grammatical
grammatical | [grə'mætikəl] |  | tính từ | | |  | (ngôn ngữ học) thuộc về các quy tắc ngữ pháp | | |  | a grammatical treatise | | | một chuyên luận về ngữ pháp | | |  | a grammatical error | | | lỗi ngữ pháp | | |  | that sentence is not grammatical | | | câu đó không đúng ngữ pháp |
/grə'mætikəl/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp a grammatical error lối ngữ pháp
|
|