Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granger




granger
['greindʒə]
danh từ
người quản lý ấp trại
nông dân trong áp trại


/'greindʤə/

danh từ
người quản lý ấp trại
nông dân trong áp trại

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.