Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenness




greenness
['gri:nnis]
danh từ
màu lục
màu xanh tươi) của cây cỏ
trạng thái còn xanh
sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại
vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già)


/'gri:nnis/

danh từ
màu lục
màu xanh tươi) của cây cỏ
trạng thái còn xanh
sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại
vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greenness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.