Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenwich mean time




danh từ, viết tắt là gmt
giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT



greenwich+mean+time
[,grenidʒ 'mi:n taim]
danh từ, viết tắt là gmt
giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.