Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grittiness




grittiness
['gritinis]
danh từ
tình trạng có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc


/'gritinis/

danh từ
tình trạng có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc

Related search result for "grittiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.