Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gudgeon




gudgeon
['gʌdʒən]
danh từ
(động vật học) cá đục (họ cá chép)
(thông tục) người khờ dại, người cả tin
(kỹ thuật) bu lông
(kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục


/'gʌdʤən/

danh từ
(động vật học) cá đục (họ cá chép)
(thông tục) người khờ dại, người cả tin
(kỹ thuật) bu lông
(kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gudgeon"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gudgeon"
    godson gudgeon
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.