Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gun moll




danh từ
nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ



gun+moll
['gʌnmɔl]
danh từ
(từ lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ ((cũng) moll)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.