Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ha-ha




ha-ha
[hɑ:'ha]
danh từ
hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)


/hɑ:'ha/

danh từ
hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ha-ha"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.