Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitat





habitat


habitat

A habitat is the natural place where a plant or an animal lives. For example, a toucan's habitat is the rainforest.

['hæbitæt]
danh từ
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)


/'hæbitæt/

danh từ
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)

Related search result for "habitat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.