Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hackly




hackly
['hækli]
ngoại động từ
đốn đẽo, chặt mạnh
đẽo lam nham
tính từ
lam nham


/'hækli/

ngoại động từ
đốn đẽo, chặt mạnh
đẽo lam nham

tính từ
lam nham

Related search result for "hackly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.