Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairy-heeled




hairy-heeled
['heəri,hi:ld]
tính từ
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy


/'heəri,hi:ld/

tính từ
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy

Related search result for "hairy-heeled"
  • Words contain "hairy-heeled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lông chôm chôm
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.