Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammer-lock




hammer-lock
['hæməlɔk]
danh từ
(thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau


/'hæməlɔk/

danh từ
(thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau

Related search result for "hammer-lock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.