Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handcuff





handcuff
['hændkʌf]
ngoại động từ
còng tay, xích tay
danh từ số nhiều
cái xích tay, cái còng tay


/'hændkʌʃ/

danh từ, (thường) số nhiều
khoá tay, xích tay

ngoại động từ
khoá tay, xích tay (ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.