Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handmaiden




danh từ
người hầu gái
sự trợ giúp



handmaiden
['hænd, meidən]
danh từ
người hầu gái
sự trợ giúp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.