Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hangnail




hangnail
['hæηneil]
danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)


/'hæɳneil/

danh từ
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.