Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haply




haply
['hæpli]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
có thể, có lẽ


/'hæpli/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
có thể, có lẽ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haply"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.