Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
happening




happening
['hæpəniη]
danh từ
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
what a strange happening
thật là một sự việc kỳ quặc!


/'hæpniɳ/

danh từ, (thường) số nhiều
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
what a stranger happening! thật là một sự việc kỳ quặc!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "happening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.