Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-hitting




tính từ
không kiêng dè, bốp chát



hard-hitting
['hɑ:d'hitiη]
tính từ
không kiêng dè, bốp chát
a hard-hitting retort
lời đối đáp bốp chát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hard-hitting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.