Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardening




danh từ
một cái gì rắn lại
(y học) bệnh xơ cứng
hardening of the arteries bệnh xơ cứng động mạch



hardening
['ha:dniη]
danh từ
một cái gì rắn lại
(y học) bệnh xơ cứng
hardening of the arteries
bệnh xơ cứng động mạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.