haywire
haywire | ['heiwaiə] |  | danh từ | | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc mứu | | |  | to go haywire | | |  | bối rối, mất bình tĩnh |
|  | [haywire] |  | saying && slang | | |  | (See go haywire) |
/'hei,waiə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu !to go haywire
bối rối, mất bình tĩnh
|
|